Có 2 kết quả:

賭咒 dǔ zhòu ㄉㄨˇ ㄓㄡˋ赌咒 dǔ zhòu ㄉㄨˇ ㄓㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to swear to God
(2) to cross one's heart

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to swear to God
(2) to cross one's heart

Bình luận 0